Mục lục [Ẩn]
- 1. Khái niệm quản trị tri thức
- 2. Tại sao cần có quản trị tri thức trong doanh nghiệp?
- 2.1. Xuất phát từ nhu cầu nhân sự
- 2.2. Xuất phát từ nhu cầu kinh tế
- 2.3. Công nghệ và nhu cầu về hệ thống quản trị tri thức
- 3. Các thành phần chính của quản trị tri thức
- 3.1. Kiến thức ẩn
- 3.2. Kiến thức hiện
- 3.3. Các công cụ và phương pháp quản lý tri thức hiệu quả
- 4. Quy trình quản trị tri thức trong doanh nghiệp
- 4.1. Thu thập và lưu trữ
- 4.2. Chia sẻ và phổ biến
- 4.3. Sử dụng
- 4.4. Đo lường và cải tiến
- 5. Một số công cụ nổi bật giúp quản lý tri thức hiệu quả
- 6. Khó khăn doanh nghiệp gặp phải khi ứng dụng quản trị tri thức
- 7. Một số gợi ý cho doanh nghiệp khi áp dụng quản trị tri thức
Quản trị tri thức không chỉ là một xu hướng mà là yếu tố giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động. Cùng Tony Dzung tìm hiểu quy trình và công cụ quản trị tri thức giúp doanh nghiệp vận hành thông minh hơn, cải tiến chiến lược và gia tăng năng lực cạnh tranh.
1. Khái niệm quản trị tri thức
Tri thức (Knowledge) là một sự nhận thức hay sự hiểu biết của con người về một cái gì đó, chẳng hạn như những sự kiện, thông tin, những mô tả, hoặc kỹ năng. Tri thức có được thông qua trải nghiệm hoặc giáo dục, bằng nhận thức, khám phá và học hỏi.
Quản trị tri thức (Knowledge Management) là sự kết hợp của các phương pháp, công cụ và chiến lược để quản lý tài liệu và thông tin trong tổ chức. Nó giúp tạo ra, chia sẻ và sử dụng tri thức một cách hiệu quả. Mục tiêu là đảm bảo tài sản tri thức được ứng dụng đúng đắn trong hoạt động doanh nghiệp.
Định nghĩa về quản trị tri thức thể hiện nổi bật các đặc tính sau:
- Quản trị tri thức là một lĩnh vực có liên quan chặt chẽ với lý luận, thực tiễn và là một lĩnh vực mang tính đa ngành.
- Quản trị tri thức không là công nghệ thông tin, công nghệ thông tin chỉ là yếu tố hỗ trợ, nhưng lại đóng vai trò rất quan trọng trong quản trị tri thức.
- Quản trị tri thức lấy yếu tố con người làm trung tâm và ba chức năng cơ bản của họ trên các thông tin là lưu trữ, xử lý và truyền thông luôn có vai trò quan trọng trong quản lý hiệu quả tri thức của cá nhân và tổ chức.
Quản trị tri thức được xem là phương pháp tiếp cận đa ngành để đạt được mục tiêu chiến lược của tổ chức. Dù có nhiều mô hình nghiên cứu khác nhau, điểm chung là sự kết hợp giữa con người, công nghệ và quy trình.
Quản trị tri thức không chỉ là lý thuyết mà còn là hoạt động thực tế, đan xen lý luận và thực tiễn. Các tổ chức ngày nay đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc áp dụng quản lý tri thức vào hoạt động doanh nghiệp.

2. Tại sao cần có quản trị tri thức trong doanh nghiệp?
Cuộc khảo sát của Reuters vào năm 2001 cho thấy rằng 90% các công ty triển khai các giải pháp quản lý tri thức đã đưa ra quyết định tốt hơn. Đồng thời, 81% công ty cho rằng họ nhận thấy sự gia tăng năng suất một cách rõ rệt (Malhotra, 2001).
Do đó, quản trị tri thức không chỉ là công cụ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình công việc mà còn là yếu tố cốt lõi giúp gia tăng năng suất. Dưới đây là những lý do quan trọng lý giải tại sao doanh nghiệp cần áp dụng quản trị tri thức:

2.1. Xuất phát từ nhu cầu nhân sự
Trong môi trường làm việc hiện đại, các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến việc tối ưu hóa khả năng hợp tác và sáng tạo của nhân viên. Dưới đây là những lợi ích thiết thực mà quản trị tri thức mang lại cho tổ chức trong việc nâng cao hiệu quả công việc của nhân sự.
- Tăng cường sự hợp tác và sáng tạo: Việc chia sẻ thông tin và sáng tạo trong các nhóm đa ngành giúp giải quyết các vấn đề phức tạp trong công việc. Các công ty hiện đại yêu cầu sự kết hợp giữa nhiều bộ phận chuyên môn (marketing, kỹ thuật, thiết kế…) để phát triển sản phẩm.
- Lưu giữ tri thức: Tri thức thu được trong các nhóm dự án tạm thời có thể bị mất khi nhóm giải tán. Quản trị tri thức giúp lưu trữ và bảo vệ tri thức quan trọng, giúp tái sử dụng trong các dự án sau.
- Tăng khả năng ra quyết định nhanh chóng: Khi tri thức được chia sẻ và sử dụng hiệu quả, nhân viên có thể ra quyết định chính xác và kịp thời hơn, đặc biệt trong các tình huống phức tạp.
2.2. Xuất phát từ nhu cầu kinh tế
Tony Dzung cho rằng tri thức chính là yếu tố tạo ra sự khác biệt lớn nhất trong cạnh tranh. Ông cho rằng, khi một doanh nghiệp biết cách khai thác và phát huy tri thức, họ sẽ tạo ra giá trị bền vững và duy trì được lợi thế cạnh tranh vượt trội. Do vậy, dưới góc độ kinh tế, quản trị tri thức đem lại những lợi ích sau:
- Tri thức là tài sản vô giá: Tri thức không hao mòn khi sử dụng mà càng sử dụng càng tăng giá trị. Những tri thức được khai thác và sử dụng rộng rãi trong tổ chức sẽ giúp tạo ra lợi nhuận bền vững.
- Tăng lợi thế cạnh tranh: Quản trị tri thức giúp doanh nghiệp duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh thông qua việc sử dụng tri thức để đối phó với biến động thị trường và thách thức từ đối thủ.
- Tạo ra chu trình giá trị: Khi tri thức được lưu trữ và tái sử dụng, giá trị của nó ngày càng gia tăng, tạo ra một chu trình tự động giúp doanh nghiệp phát triển và mở rộng.
2.3. Công nghệ và nhu cầu về hệ thống quản trị tri thức
Với sự hỗ trợ của các công nghệ tiên tiến, hệ thống quản trị tri thức không chỉ cải thiện hiệu quả công việc, mà còn giúp nhân viên dễ dàng tiếp cận và sử dụng thông tin quan trọng trong thời gian ngắn nhất.
Bằng cách giảm thiểu những lỗi thông tin và tăng cường khả năng ra quyết định chính xác, công nghệ giúp doanh nghiệp không chỉ đạt được mục tiêu hiệu quả mà còn đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách kịp thời và hoàn hảo.
3. Các thành phần chính của quản trị tri thức
Quản trị tri thức bao gồm những thành phần cốt lõi sau, mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa và quản lý tri thức của doanh nghiệp:

3.1. Kiến thức ẩn
Kiến thức ẩn là dạng tri thức khó có thể diễn đạt hay ghi chép một cách cụ thể, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân, trực giác và kỹ năng của từng cá nhân. Nó thường bao gồm những bài học thực tiễn, các mẹo vặt trong công việc hoặc các quan điểm sáng tạo riêng biệt.
Để khai thác và sử dụng hiệu quả kiến thức ẩn, doanh nghiệp cần tạo ra một môi trường khuyến khích chia sẻ, nơi nhân viên có thể trao đổi kinh nghiệm qua các buổi họp nhóm, hội thảo, hoặc các chương trình cố vấn.
3.2. Kiến thức hiện
Kiến thức hiện là những thông tin đã được hệ thống hóa và dễ dàng lưu trữ, truy cập. Đây có thể là các quy trình làm việc, báo cáo phân tích, tài liệu hướng dẫn hay dữ liệu thị trường có sẵn.
Quản lý kiến thức hiện yêu cầu doanh nghiệp sử dụng các công cụ hiệu quả như hệ thống quản lý tài liệu, phần mềm quản lý tri thức và cơ sở dữ liệu để đảm bảo thông tin được lưu trữ và truy xuất một cách dễ dàng và nhanh chóng.
3.3. Các công cụ và phương pháp quản lý tri thức hiệu quả
Khi áp dụng các công cụ quản lý tri thức giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc lưu trữ và chia sẻ thông tin nội bộ một cách mượt mà và hiệu quả. Những nền tảng này hỗ trợ tạo ra các kho dữ liệu dễ dàng tìm kiếm và cập nhật, giúp nhân viên nhanh chóng tiếp cận tri thức cần thiết.
Bên cạnh đó, phương pháp quản lý tri thức như phương pháp "SECI" (Socialization, Externalization, Combination, Internalization) và "Knowledge Mapping" giúp doanh nghiệp không chỉ lưu trữ mà còn khuyến khích việc trao đổi, chuyển giao và áp dụng tri thức trong mọi hoạt động của tổ chức.
4. Quy trình quản trị tri thức trong doanh nghiệp
Trong phần này, hãy cùng Tony Dzung tìm hiểu về các bước quan trọng trong quy trình quản trị tri thức.

4.1. Thu thập và lưu trữ
Bước đầu tiên trong quy trình quản trị tri thức là quá trình xác định và thu thập các kiến thức quan trọng từ nhiều nguồn khác nhau. Đây là giai đoạn mà doanh nghiệp bắt đầu tìm kiếm và thu thập thông tin có giá trị, từ đó xây dựng nền tảng cho các chiến lược phát triển tiếp theo.
Tri thức có thể đến từ nhiều nguồn như nhân viên, khách hàng, đối tác hoặc các tài liệu hiện có trong tổ chức như báo cáo, tài liệu nội bộ và các quy trình làm việc. Những kiến thức này không chỉ bao gồm các thông tin chuyên môn mà còn có thể là kinh nghiệm thực tiễn, quan điểm và sáng kiến sáng tạo của các cá nhân trong công ty.
Khi đã thu thập đủ các nguồn tri thức, bước tiếp theo là lưu trữ chúng một cách có hệ thống để đảm bảo dễ dàng truy xuất và sử dụng khi cần. Tổ chức và lưu trữ tri thức một cách khoa học giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả khi phải truy cứu lại những thông tin quan trọng.
Hệ thống lưu trữ này cần được xây dựng một cách hợp lý, với các công cụ và phần mềm hỗ trợ để quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. Không chỉ đơn giản là lưu trữ các tài liệu, mà còn phải bảo vệ và duy trì tính chính xác của tri thức, tránh việc thất lạc hay mất mát trong quá trình sử dụng lâu dài.
4.2. Chia sẻ và phổ biến
Chia sẻ tri thức là yếu tố quan trọng giúp thông tin và kiến thức lan tỏa trong toàn bộ doanh nghiệp, tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo và hiệu quả.
Để việc chia sẻ tri thức đạt được kết quả tốt, doanh nghiệp cần xây dựng văn hóa khuyến khích nhân viên chủ động chia sẻ kinh nghiệm và kỹ năng cá nhân. Khi nhân viên cảm thấy thoải mái và được động viên để chia sẻ, họ sẽ sẵn sàng đóng góp vào sự phát triển chung của tổ chức.
Các hoạt động như hội thảo chuyên đề, buổi chia sẻ kinh nghiệm hay nhóm cố vấn là những cách hiệu quả để thúc đẩy văn hóa học hỏi và chia sẻ trong doanh nghiệp. Những hoạt động này không chỉ giúp nhân viên nâng cao kỹ năng cá nhân mà còn tạo cơ hội giao lưu, học hỏi từ các đồng nghiệp và lãnh đạo.
4.3. Sử dụng
Tri thức thu thập được cần phải được áp dụng vào các quy trình làm việc để nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Chẳng hạn, kinh nghiệm của những nhân viên kỳ cựu có thể giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc cải thiện dịch vụ khách hàng, từ đó mang lại giá trị thực tế cho doanh nghiệp. Việc ứng dụng tri thức một cách thông minh giúp doanh nghiệp không chỉ duy trì sự ổn định mà còn phát triển mạnh mẽ trong môi trường cạnh tranh.
Bằng cách tích hợp tri thức vào các quy trình hàng ngày, doanh nghiệp có thể tối đa hóa giá trị của nó và xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Việc áp dụng này không chỉ dừng lại ở các quy trình hiện tại, mà còn mở ra cơ hội sáng tạo và cải tiến trong mọi lĩnh vực. Do đó, doanh nghiệp nên khuyến khích nhân viên không chỉ áp dụng tri thức để cải tiến công việc hiện tại, mà còn sử dụng nó để phát triển ý tưởng mới và đổi mới sáng tạo.
4.4. Đo lường và cải tiến
Để đảm bảo quy trình quản trị tri thức hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ và chỉ số đo lường thích hợp. Những công cụ này giúp doanh nghiệp theo dõi và đánh giá sự hiệu quả của các chiến lược quản lý tri thức, từ đó cung cấp thông tin cần thiết để cải tiến liên tục.
Dựa trên kết quả đo lường, doanh nghiệp có thể điều chỉnh và hoàn thiện quy trình quản trị tri thức. Việc này có thể bao gồm cải thiện giao diện và tính năng của hệ thống lưu trữ, tổ chức các buổi đào tạo để nâng cao kỹ năng quản lý tri thức cho nhân viên, hoặc điều chỉnh chính sách chia sẻ tri thức sao cho phù hợp hơn với văn hóa tổ chức.
Khi quy trình được cải tiến liên tục, doanh nghiệp sẽ nâng cao khả năng khai thác tri thức, từ đó tạo ra giá trị thực tế và bền vững.
5. Một số công cụ nổi bật giúp quản lý tri thức hiệu quả
Để quản lý tri thức một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần sử dụng các công cụ và phương pháp phù hợp, giúp tối ưu hóa việc lưu trữ, chia sẻ và truy xuất thông tin. Dưới đây là bảng tổng hợp các công cụ phổ biến trong việc quản lý tri thức, cùng với ví dụ, chức năng, ưu điểm và hạn chế của từng công cụ.
Công cụ | Ví dụ | Chức năng | Ưu điểm | Hạn chế |
Phần mềm quản lý tài liệu (DMS) | SharePoint, Google Drive, Dropbox | Lưu trữ, phân loại, tìm kiếm, và chia sẻ tài liệu nội bộ | Dễ sử dụng, tìm kiếm nhanh, tích hợp dễ dàng với các công cụ khác | Hạn chế về khả năng quản lý tri thức không phải dạng tài liệu, vấn đề bảo mật dữ liệu nếu không được quản lý tốt |
Hệ thống quản lý tri thức (KMS) | Confluence, Zendesk Guide, Guru | Thu thập và quản lý thông tin từ nhiều nguồn, tạo kho tri thức dễ truy cập | Cải thiện khả năng lưu trữ và chia sẻ tri thức, dễ tìm kiếm và quản lý | Cần có chiến lược rõ ràng trong việc cập nhật nội dung, phụ thuộc vào việc nhập liệu chính xác |
Công cụ cộng tác và truyền thông nội bộ | Microsoft Teams, Slack, Trello, Asana | Giao tiếp, làm việc nhóm theo thời gian thực, quản lý dự án và nhiệm vụ | Tăng cường giao tiếp, hỗ trợ làm việc nhóm, theo dõi tiến độ công việc | Không phải là hệ thống chuyên quản lý tri thức, khó lưu trữ thông tin theo thời gian dài |
Hệ thống quản lý nội dung (CMS) | WordPress, Joomla, Drupal | Quản lý và xuất bản nội dung số (bài viết, hướng dẫn, tài liệu) trên website hoặc nền tảng nội bộ | Dễ dàng tùy chỉnh, hỗ trợ tổ chức và xuất bản thông tin | Phụ thuộc vào việc cập nhật thường xuyên, không linh hoạt trong việc tổ chức tri thức phi tài liệu |
Diễn đàn và cổng thông tin nội bộ | SAP Jam, Yammer, Igloo | Tạo nền tảng cộng tác nội bộ, nơi trao đổi, thảo luận và chia sẻ tri thức | Hỗ trợ giao tiếp mở, thúc đẩy chia sẻ tri thức | Dễ dẫn đến quá tải thông tin nếu không quản lý tốt, thông tin có thể bị lạc giữa nhiều luồng thảo luận |
Hệ thống quản lý học tập (LMS) | Moodle, TalentLMS | Quản lý quá trình học tập và đào tạo nội bộ, phân phối khóa học, tài liệu đào tạo | Hỗ trợ đào tạo nhân viên, cập nhật kiến thức dễ dàng | Chỉ tập trung vào đào tạo, khó lưu trữ tri thức chuyên môn không phải là khóa học |
Công cụ quản lý dự án và quy trình làm việc | Jira, Basecamp, Monday.com | Quản lý dự án, nhiệm vụ, theo dõi quy trình làm việc, lưu trữ tri thức liên quan đến quá trình làm việc | Giúp theo dõi tiến độ công việc và dự án, tổ chức thông tin liên quan đến các nhiệm vụ cụ thể | Không tập trung vào quản lý tri thức rộng hơn, chỉ phù hợp với công việc và dự án cụ thể |
Hệ thống lưu trữ và phân tích dữ liệu | Tableau, Power BI, Google Analytics | Lưu trữ và phân tích dữ liệu lớn, trích xuất thông tin quan trọng | Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu, trực quan hóa thông tin dữ liệu phức tạp | Chỉ tập trung vào phân tích dữ liệu, không phải là hệ thống quản lý tri thức tổng thể |
Công cụ trí tuệ nhân tạo (AI) | IBM Watson, Microsoft Azure AI, Google AI | Tự động phân tích và tổ chức tri thức, tìm kiếm mẫu tri thức mới và đề xuất giải pháp tối ưu dựa trên dữ liệu hiện có | Xử lý khối lượng thông tin lớn, khả năng tìm kiếm và phân tích tri thức mạnh mẽ | Phức tạp và tốn kém để triển khai, yêu cầu dữ liệu đầu vào chất lượng cao |
Mạng xã hội doanh nghiệp | Facebook Workplace, Chatter (Salesforce) | Cho phép nhân viên giao tiếp, chia sẻ tri thức qua mạng xã hội nội bộ | Tăng cường giao tiếp và kết nối nhân viên, khuyến khích chia sẻ ý tưởng | Dễ bị nhiễu thông tin, khó tổ chức tri thức một cách hệ thống, dễ bị trôi thông tin theo thời gian |
6. Khó khăn doanh nghiệp gặp phải khi ứng dụng quản trị tri thức
Trong quá trình triển khai quản trị tri thức, doanh nghiệp thường phải đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến việc thu thập, lưu trữ, và chia sẻ tri thức. Dưới đây là một số khó khăn phổ biến và giải pháp giúp doanh nghiệp khắc phục.
- Khó khăn trong việc thu thập và lưu trữ kiến thức
Thu thập và lưu trữ tri thức một cách có hệ thống là một trong những vấn đề lớn mà nhiều doanh nghiệp gặp phải. Tri thức, đặc biệt là kiến thức ẩn, thường chỉ tồn tại trong đầu các cá nhân, khiến việc chia sẻ và chuyển giao trở nên khó khăn.
Giải pháp: Doanh nghiệp cần thiết lập hệ thống lưu trữ tri thức tập trung và khuyến khích nhân viên ghi chép lại các kinh nghiệm quan trọng. Tổ chức các buổi hội thảo hoặc chương trình mentoring là cách hiệu quả để chuyển đổi tri thức ẩn thành tri thức hiện, dễ dàng lưu trữ và truy xuất.
- Rào cản văn hóa và thiếu hợp tác
Văn hóa làm việc cá nhân và sự cạnh tranh giữa các bộ phận có thể ngăn cản sự chia sẻ tri thức. Nhân viên hoặc các bộ phận có thể không muốn chia sẻ thông tin vì lo ngại mất lợi thế cạnh tranh.
Giải pháp: Doanh nghiệp nên tạo động lực cho nhân viên chia sẻ tri thức, như thưởng cho những người tích cực chia sẻ hoặc đưa mục tiêu chia sẻ tri thức vào KPIs. Ban lãnh đạo cần đóng vai trò mẫu mực trong việc thúc đẩy văn hóa hợp tác và học hỏi.
- Khả năng tiếp cận và truy cập tri thức hạn chế
Khi tri thức không được lưu trữ tập trung hoặc không có hệ thống truy xuất rõ ràng, nhân viên sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin, ảnh hưởng đến năng suất làm việc.
Giải pháp: Doanh nghiệp nên xây dựng một nền tảng quản lý tri thức tập trung, tích hợp các công cụ tìm kiếm mạnh mẽ và giao diện thân thiện để nhân viên dễ dàng truy cập vào tài liệu và dữ liệu cần thiết.
- Thiếu sự cam kết từ ban lãnh đạo
Nếu ban lãnh đạo không nhận thức đầy đủ giá trị của quản trị tri thức, họ sẽ không cung cấp đủ nguồn lực cần thiết, khiến quy trình quản lý tri thức không hiệu quả.
Giải pháp: Doanh nghiệp cần tổ chức các buổi đào tạo và hội thảo để ban lãnh đạo hiểu rõ lợi ích của quản trị tri thức trong việc nâng cao năng suất và cạnh tranh. Khi lãnh đạo cam kết hỗ trợ, nhân viên cũng sẽ dễ dàng tham gia vào quy trình này.
- Rủi ro thất thoát kiến thức khi nhân sự thay đổi
Khi nhân viên có kinh nghiệm rời công ty, tri thức quan trọng cũng có thể bị mất theo. Điều này gây gián đoạn trong quy trình làm việc và ảnh hưởng đến chất lượng công việc.
Giải pháp: Doanh nghiệp cần áp dụng các chương trình đào tạo chéo, giúp nhân viên chủ chốt truyền đạt lại kiến thức cho người mới hoặc các đồng nghiệp. Hệ thống lưu trữ tài liệu và quy trình làm việc cũng cần được thiết lập để bảo vệ tri thức khỏi việc mất mát khi nhân sự thay đổi.
- Thách thức trong việc duy trì và cập nhật tri thức
Tri thức trong doanh nghiệp cần được cập nhật thường xuyên để bắt kịp với sự thay đổi của thị trường và công nghệ. Tuy nhiên, nhiều tổ chức gặp khó khăn trong việc duy trì tính liên tục của quá trình này.
Giải pháp: Doanh nghiệp cần liên tục kiểm tra và cải tiến các tài liệu trong hệ thống quản trị tri thức. Sử dụng công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data sẽ giúp tự động cập nhật các thay đổi mới nhất của thị trường, đảm bảo tri thức luôn hiện đại và phù hợp.

7. Một số gợi ý cho doanh nghiệp khi áp dụng quản trị tri thức
Trong nền kinh tế tri thức hiện đại, giá trị của mỗi doanh nghiệp không chỉ nằm ở tài sản hữu hình mà còn ẩn chứa trong tri thức mà họ sở hữu. Để tăng trưởng bền vững, doanh nghiệp cần áp dụng quản trị dựa vào tri thức, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả công việc. Tuy nhiên, ở Việt Nam, khái niệm này vẫn còn mới mẻ và chưa được nhận thức đầy đủ.
Để áp dụng quản trị tri thức trong doanh nghiệp, các nhà lãnh đạo nên chú ý đến các vấn đề sau:
- Chiến lược phát triển doanh nghiệp: Hình thành chiến lược phát triển dựa trên tri thức, xây dựng văn hóa doanh nghiệp định hướng quản trị tri thức để khuyến khích nhân viên sáng tạo và chia sẻ tri thức.
- Hệ thống chia sẻ thông tin: Xây dựng quy trình chia sẻ thông tin và tri thức, đồng thời cải thiện kỹ năng chia sẻ cho cán bộ, nhân viên và khách hàng, tạo điều kiện để khách hàng tiếp cận thông tin nhanh chóng và hỗ trợ họ trong việc chia sẻ tri thức.
- Đào tạo và phát triển: Tăng cường công tác đào tạo, đặc biệt là đào tạo nội bộ, giúp những nhân viên có kinh nghiệm hướng dẫn và truyền đạt kiến thức cho người mới.
- Khuyến khích đổi mới sáng tạo: Thúc đẩy nghiên cứu, cải tiến công nghệ và sản phẩm, khuyến khích sự tự chủ và sáng tạo tri thức bên trong doanh nghiệp.
- Khen thưởng sáng kiến: Tôn trọng và khen thưởng nhân viên khi họ đóng góp các sáng kiến quan trọng, từ đó tạo động lực cho việc sáng tạo tri thức và đóng góp vào sự phát triển của doanh nghiệp.

Áp dụng quản trị tri thức là bước đi quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Với chiến lược đúng đắn và công cụ hỗ trợ, việc quản lý tri thức sẽ mang lại những giá trị lớn cho doanh nghiệp trong tương lai.